Công suất không đổi hàng loạt và công suất không đổi song song là hai cấu hình quan trọng trong các hệ thống dò nhiệt điện. Chúng có sự khác biệt đáng kể về cấu trúc, Nguyên tắc làm việc, đặc điểm hiệu suất và kịch bản ứng dụng.
Đặc điểm cấu trúc là dây điện trở được nối tiếp với băng Truy Tìm nhiệt điện.
Cấu trúc của băng Truy Tìm nhiệt điện công suất không đổi hàng loạt có thể được chia thành các loại lõi đơn, hai lõi và ba lõi. Nói chung, Truy Tìm nhiệt điện một lõi được sử dụng kết hợp với ba băng có cùng Chiều dài thay vì riêng lẻ.
Đặc điểm cấu trúc là dây điện trở được nối song song với băng Truy Tìm nhiệt điện.
Cấu trúc của băng Truy Tìm nhiệt điện công suất không đổi song song tương đối phức tạp, bao gồm hai (hoặc ba) Dây đồng cách điện song song làm bus điện, với dây dẫn điện quấn trên lớp cách điện và kết nối với bus điện ở những khoảng thời gian nhất định để tạo thành một điện trở song song liên tục.
Dòng điện bắt đầu từ nguồn điện, đi qua từng Băng Truy Tìm nhiệt điện nối tiếp theo chuỗi và cuối cùng trở về nguồn điện.
Vì tất cả các băng Truy Tìm nhiệt điện được nối tiếp trong cùng một mạch, điện áp làm việc của chúng là như nhau, nhưng dòng điện có thể thay đổi do các điện trở khác nhau.
Băng Truy Tìm nhiệt điện công suất không đổi hàng loạt làm nóng qua dây lõi, và công suất đầu ra của nó không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường và nhiệt độ trung bình.
Nhiều băng Truy Tìm nhiệt điện được kết nối song song trong mạch và mỗi băng Truy Tìm nhiệt điện có một điểm truy cập năng lượng độc lập.
Trong cấu hình này, điện áp làm việc và dòng điện của mỗi băng Truy Tìm nhiệt điện bằng nhau.
Mỗi băng Truy Tìm nhiệt điện hoạt động độc lập, cho phép kiểm soát sản lượng điện và nhiệt độ linh hoạt hơn.
Ưu điểm: cấu trúc tương đối đơn giản, dễ lắp đặt và chi phí thấp; nó có thể dễ dàng kiểm soát tổng thể, chẳng hạn như theo dõi và điều chỉnh nhiệt độ; đảm bảo rằng mỗi băng Truy Tìm nhiệt điện nhận đủ năng lượng điện, do đó đảm bảo hoạt động bình thường.
Nhược điểm: Nếu một băng Truy Tìm nhiệt điện bị hỏng, toàn bộ hệ thống có thể bị ảnh hưởng; với tất cả các băng Truy Tìm nhiệt điện được kết nối nối nối tiếp trong cùng một mạch, điện áp làm việc tương tự có thể dẫn đến đầu ra quá mức hoặc thiếu điện trong một số băng, ảnh hưởng đến tuổi thọ và độ an toàn của chúng.
Ưu điểm: mỗi băng Truy Tìm nhiệt điện hoạt động độc lập, vì vậy nếu một băng bị hỏng, các băng khác vẫn có thể hoạt động bình thường; nó có thể dễ dàng đạt được sự kiểm soát riêng lẻ, chẳng hạn như theo dõi và điều chỉnh nhiệt độ; công suất đầu ra và phạm vi nhiệt độ của mỗi băng có thể được điều chỉnh theo nhu cầu thực tế, tăng cường tính linh hoạt và độ tin cậy của hệ thống.
Nhược điểm: cấu trúc tương đối phức tạp, với chi phí lắp đặt và bảo trì cao hơn; đòi hỏi nhiều điểm truy cập và thiết bị điều khiển năng lượng hơn, có thể làm tăng độ phức tạp của hệ thống và tỷ lệ hỏng hóc; cần giám sát và quản lý chặt chẽ hơn để đảm bảo an toàn và ổn định hệ thống.
Thích hợp cho các tình huống yêu cầu kiểm soát nhiệt độ không đặc biệt nghiêm ngặt, chẳng hạn như cách nhiệt đường ống thông thường và cách nhiệt bể chứa.
Đặc biệt thích hợp cho ngành công nghiệp hóa dầu, đường ống dẫn đường dài, bể chứa lớn và các dịp công nghiệp điện khác đòi hỏi phải truy tìm nhiệt đường dài.
Thích hợp cho các bể chứa lớn và đường ống ở các khu vực có nhu cầu nhiệt độ cao và chống cháy nổ.
Do tính linh hoạt và độ tin cậy của nó, nó cũng thích hợp cho những trường hợp yêu cầu kiểm soát chính xác nhiệt độ và công suất đầu ra.
Tóm lại, công suất không đổi hàng loạt và công suất không đổi song song đều có những ưu điểm và nhược điểm của chúngGES trong hệ thống truy tìm nhiệt điện. Việc lựa chọn cấu hình phải được xác định dựa trên các tình huống và yêu cầu ứng dụng cụ thể.